Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiêu lưu
[phiêu lưu]
|
to venture
To venture into the woods
To venture into politics
To do something out of a love of adventure
chancy; risky; hazardous; adventurous
Accepting such a project is a bit risky
Từ điển Việt - Việt
phiêu lưu
|
tính từ
phiêu lưu nơi quê người
liều lĩnh, vội vàng, thiếu suy đoán về hậu quả
hành động phiêu lưu